VA xuất hiện ở trẻ từ khi mới sinh ra, đến 6 tháng tuổi phát triển dần theo nhiệm vụ miễn dịch. Từ 9-10 tuổi, VA teo dần và chỉ có vết tích ở tuổi dậy thì. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp trẻ tiếp xúc quá nhiều vi khuẩn gây bệnh ở đường hô hấp làm VA hoạt động quá tải sẽ dẫn đến viêm VA. Nguyên nhân nào dẫn đến viêm VA và viêm VA cấp và mạn tính có những biểu hiện gì?
1. VA là gì?
VA là từ viết tắt từ tiếng Pháp Végétations Adénoides, là tổ chức bao gồm nhiều tế bào bạch cầu. Khi thở, không khí vào mũi, qua VA rồi mới vào phổi. Bình thường VA chỉ dày khoảng 4-5mm, không cản trở đường thở. Nhiệm vụ của VA là nhận diện vi khuẩn để tạo ra kháng thể. Tiêu diệt vi khuẩn khi chúng tái xâm nhập. Bao gồm: VA, amidan vòi, amidan hầu, amidan lưỡi (gọi là vòng Waldeyer), vòng này bao xung quanh đường thở và đường ăn. Tất cả các vi khuẩn vào từ mũi và từ miệng đều phải xuyên qua vòng Waldeyer.
Các tế bào bạch cầu tại VA có nhiệm vụ chờ sẵn và “bắt” vi khuẩn. Tế bào có khả năng nhận diện và tạo kháng thể. Kháng thể này được nhân rộng và tỏa đi khắp nơi, nhiều nhất là ở vùng mũi họng. Khi vi khuẩn tái xâm nhập, chúng sẽ tự động vô hiệu hóa vi khuẩn và tiêu diệt ngay.
2. Những biểu hiện của viêm VA cấp và viêm VA mạn tính
2.1. Viêm VA cấp tính
Thường xảy ra ở trẻ từ 6 – 7 tháng tuổi đến 4 tuổi nhưng cũng có khi gặp ở trẻ lớn hơn.
Bệnh viêm VA diễn biến cấp tính với các biểu hiện:
- Trẻ bị sốt, 38 – 39 độ C, đôi khi sốt cao đến 40 độ C.
- Nghẹt mũi, ngạt nặng dần, ngạt một bên rồi hai bên. Trẻ thở khó khăn, thường phải há miệng thở, thở khụt khịt, khóc hoặc nói giọng mũi kín… Trẻ có thể bỏ bú hoặc bú ngắt quãng vì không thở được bằng mũi.
- Chảy nước mũi ra phía trước và xuống dưới họng: nước mũi lúc đầu trong về sau đục.
- Ho: thường xuất hiện muộn hơn, vào ngày thứ hai hoặc thứ ba. Trẻ ho do khô miệng vì thường xuyên thở bằng miệng hoặc do dịch chảy xuống từ vòm mũi họng, gây viêm họng.
- Trẻ mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc, hơi thở có mùi hôi khó chịu.
- Có thể có rối loạn tiêu hóa: nôn trớ, tiêu chảy.
- Trẻ nghe kém.
Viêm VA cấp
thường không để lại biến chứng và thường có các biểu hiện như sau:
- Các khe và hốc mũi đọng dịch mũi, niêm mạc mũi nề đỏ.
- Niêm mạc họng đỏ, thành sau họng có dịch mũi chảy từ trên vòm xuống.
- Sưng hạch góc hàm
2.2 Viêm VA mạn tính
Bệnh xảy ra ở độ tuổi tương tự nhưng là hậu quả sau nhiều lần viêm VA cấp tính gây ra.
Bệnh viêm VA mạn tính, các tổ chức VA đã bị xơ hóa sau nhiều lần viêm cấp. Đến giai đoạn này, thường chỉ xảy ra 2 dấu hiệu là chảy nước mũi và ngạt mũi mạn tính:
- Trẻ chảy nước mũi trong hoặc dịch nhày, cũng có thể chảy nước mũi mủ (bội nhiễm). Chảy mũi thường kéo dài.
- Ngạt mũi có nhiều mức độ, ít thì chỉ ngạt về đêm, nhiều thì ngạt suốt ngày, thậm chí tắc mũi hoàn toàn. Trẻ phải thở bằng miệng, nói hoặc khóc giọng mũi.
Nếu tình trạng viêm kéo dài, trẻ dễ bị thiếu oxy não trầm trọng và có thể xảy ra các biểu hiện nặng hơn như:
- Chậm phát triển thể chất và tinh thần, chậm chạp, kém hoạt bát.
- Khó ngủ, nghiến răng khi ngủ, ngủ ngáy, ngủ không yên giấc, thường giật mình, đái dầm. Trường hợp nặng có thể xuất hiện những cơn ngừng thở trong lúc ngủ.
- Rối loạn phát triển khối xương mặt: trẻ thường xuyên thở miệng, mũi ít được sử dụng nên qua nhiều năm chóp mũi trở nên nhỏ hơn, mũi tẹt, trán dô. Mặt dài, hàm trên vẩu, răng hàm trên mọc lởm chởm, hàm dưới hẹp, luôn hở miệng, vẻ mặt kém nhanh nhẹn. Đó là vẻ mặt đặc trưng của trẻ viêm VA, hậu quả của thở miệng kéo dài trong thời kỳ khuôn mặt đang phát triển.
3. Viêm VA gây ra những hậu quả gì?
- Viêm mũi họng: Viêm VA kéo dài khiến thể tích VA tăng lên, khiến trẻ bị ngạt mũi. Tình trạng ngạt mũi kéo dài, vi khuẩn cộng sinh trong mũi sẽ trở thành vi khuẩn gây bệnh.
- Viêm tai giữa: Là biến chứng thường gặp của V.A. Thường có hai loại: Viêm tai giữa cấp mủ là biến chứng của viêm V.A cấp và viêm tai giữa thanh dịch hoặc mủ nhầy là biến chứng của viêm V.A mạn tính.
- Viêm xoang
- Viêm thanh quản, khí quản.
- Viêm phế quản: Sau vài ngày sốt, chảy mũi và ho, trẻ sốt cao hơn, ho nhiều dữ dội, thở khò khè và nhanh, nếu nặng có thể có dấu hiệu khó thở, tím tái.
- Viêm đường ruột.
4. Các biện pháp phòng ngừa viêm VA
- Hạn chế đưa trẻ đến nơi đông người, thơm má, ho gần trẻ. Trẻ đi đường nên đeo khẩu trang phòng bụi bẩn, không khí ô nhiễm.
- Trẻ nên được ăn dặm đủ chất sau 6 tháng, bổ sung vitamin và khoáng chất.
- Cho trẻ uống đủ nước, đặc biệt là trước và sau khi vận động.
- Tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch cho trẻ, có thể dùng vacxin khô dự phòng nhiễm trùng hô hấp.
- Trẻ viêm mũi họng nên điều trị ngay và dứt điểm, tránh để bệnh nặng gây biến chứng, tránh tự ý sử dụng thuốc, lạm dụng kháng sinh bừa bãi.
- Nếu trẻ có tần suất ho, sổ mũi nhiều, nên cho trẻ đi khám nội soi tai mũi họng để đánh giá tình trạng amidan và VA quá phát.