Khám và tầm soát tim mạch định kỳ, tránh nhiều hậu quả đáng tiếc

Tại Việt Nam, hàng năm có không ít người mắc bệnh tim mạch và đột quỵ do chủ quan. Các chuyên gia tim mạch khuyến nghị rằng mỗi người cần chủ động khám tim mạch khi gặp các triệu chứng bất thường, đồng thời cần tầm soát tim mạch 2 lần/năm để phát hiện, phòng ngừa và giảm thiểu tối đa các biến chứng do bệnh gây ra.

1. Dấu hiệu cần đi khám tim mạch ngay

Bệnh tim mạch là nhóm bệnh có liên quan đến mạch máu (tĩnh mạch, động mạch, mao mạch) và tim, gây ảnh hưởng đến hệ thống tim.

Khám và tầm soát tim mạch định kỳ, tránh nhiều hậu quả đáng tiếc
Bệnh tim mạch là một trong những nhóm bệnh lý có tỷ lệ tử vong cao hàng đầu thế giới

Nhiều bệnh nhân tim mạch (không chỉ với người già mà ngay cả những thanh niên trẻ tuổi) cho biết họ thường thấy xuất hiện một vài triệu chứng sau đây:

– Khó thở, thở dốc: Cảm giác như có vật gì đó đè nén ngực hoặc khó khăn khi hít thở sâu, kể cả khi phải gắng sức hoặc không. Tình trạng này có thể xảy ra vào ban đêm, khi nằm ngủ.

– Tim đập nhanh, đánh trống ngực: Nhiều người có cảm giác tim đập nhanh và dồn dập trong lồng ngực, rất có thể cấu trúc tim của họ gặp vấn đề bất thường.

– Đau ngực (đau vùng tim): Cơn đau nhói ở ngực, đặc biệt ở ngực trái có thể là khởi đầu của bệnh mạch vành, giảm hoặc tắc nghẽn dòng máu tới cơ tim, viêm cơ tim.

– Choáng hoặc ngất: Bệnh van động mạch chủ và bệnh tim phì đại tắc nghẽn có thể gây ngất và thường xảy ra khi gắng sức hoặc sau gắng sức. Không ít trường hợp hạ huyết áp thường chóng mặt vào buổi sáng.

2. Vai trò của việc tầm soát tim mạch

Các dấu hiệu trên có thể chỉ xuất hiện thoáng qua nên rất khó nhận biết, do đó nhiều người thường không để ý đến chúng. Đến khi triệu chứng xảy ra thường xuyên hơn, gây khó chịu thì người bệnh mới đến các cơ sở y tế để thăm khám. Lúc này, bệnh đã bước sang giai đoạn phức tạp, việc điều trị trở nên khó khăn. Trong khi đó, tầm soát tim mạch giúp nhận diện các yếu tố nguy cơ tim mạch (ví dụ rối loạn nhịp tim, rối loạn lipid máu, tăng huyết áp), đồng thời phát hiện sớm bệnh mạch vành, bệnh van tim, bệnh lý cơ tim, bệnh tim bẩm sinh tồn lưu… Vì vậy, các Bác sĩ khuyên chúng ta nên đi khám tim mạch và tầm soát ngay từ sớm để chủ động phát hiện bệnh, kiểm soát hiệu quả và có hướng điều trị kịp thời.

3. Nên tầm soát tim mạch bao lâu 1 lần? Điểm danh những đối tượng cần khám tim mạch sớm

Theo các chuyên gia, tầm soát tim mạch 2 lần/năm là cách kiểm soát bệnh hiệu quả nhất. Đặc biệt, những đối tượng sau cần tầm soát bệnh tim mạch sớm:

  • Người luôn thấy mệt mỏi, khó thở, đau mỏi cơ bắp, thường bị chuột rút.
  • Thường xuyên gặp tình trạng đánh trống ngực, hồi hộp không rõ nguyên nhân.
  • Mạch đập quá nhanh hoặc quá chậm.
  • Gia đình có tiền sử mắc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều.
  • Người thừa cân, béo phì, chế độ ăn nhiều chất béo, ít vận động.
  • Người thường tăng huyết áp hoặc tiểu đường.

Khám và tầm soát tim mạch định kỳ, tránh nhiều hậu quả đáng tiếc

4. Tầm soát tim mạch gồm những gì?

Khi tầm soát tim mạch, Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định tình trạng sức khỏe, đưa ra phác đồ điều trị (nếu có bệnh) và theo dõi sau thăm khám. Các hạng mục khám tầm soát các bệnh lý về tim mạch bao gồm:

– Khám lâm sàng:

Tìm hiểu tiền sử gia đình, đánh giá thể trạng, đo cân nặng, chiều cao, tính chỉ số khối cơ thể, khám tim mạch, đo huyết áp.

– Chẩn đoán hình ảnh:

  • Đo điện tâm đồ ECG: Ghi lại hoạt động điện của tim, tìm ra nguyên nhân của triệu chứng đau ngực, đánh trống ngực.
  • Chụp X-quang tim phổi: Phát hiện các bất thường ở tim, phổi và các cơ quan lân cận.
  • Siêu âm tim: Kiểm tra cấu trúc và hoạt động của tim, bác sĩ có thể tìm ra nhiều điểm bất thường trong cơ tim, van tim, nhịp đập và kích cỡ to bất thường.

– Thực hiện các xét nghiệm:

  • Công thức máu: Đánh giá sức khỏe tổng thể, phát hiện một số rối loạn bao gồm nhiễm trùng, thiếu máu, bệnh bạch cầu.
  • Đường huyết: Đo lượng glucose trong máu.
  • Mỡ máu: Quan tâm 4 chỉ số Triglyceride, Cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (LDL-c) và HDL-cholesterol (HDL-c).
  • Acid Uric: Đánh giá nồng độ acid uric máu trong cơ thể.
  • Chức năng thận: Đo Creatinine huyết thanh, ure máu (BUN).
  • Men gan: Phản ánh tình trạng của gan thông qua chỉ số đo 2 loại ezym AST, ALT.
  • Tổng phân tích nước tiểu: thông qua 10 thông số.

– Đo điện tim Holter ECG:

Ghi điện tâm đồ liên tục trong khoảng thời gian nhất định (thường là 24 – 48 giờ), rất có giá trị để chẩn đoán bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ, suy tim, bệnh cơ tim phì đại…

Để việc tầm soát tim mạch đạt hiệu quả tốt nhất, bạn cần tìm đến các chuyên khoa hoặc phòng khám tim mạch uy tín, tránh lựa chọn không đúng cơ sở y tế khiến việc thăm khám trở nên qua loa, mất nhiều thời gian, tốn kém chi phí.

khm-v-tm-sot-tim-mch-nh-k-trnh-nhiu-hu-qu-ng-tic-phng-khm-si-gn-mekong
Call Now Button